Câu ví dụ:
Last year, 91 solar farms with a total capacity of 4,550 MW began operations in Vietnam.
Nghĩa của câu:farms
Ý nghĩa
@farm /fɑ:m/
* danh từ
- trại, trang trại, đồn điền
- nông trường
=a collective farm+ nông trường tập thể
=a state farm+ nông trường quốc doanh
- khu nuôi thuỷ sản
- trại trẻ
- (như) farm-house
* ngoại động từ
- cày cấy, trồng trọt
- cho thuê (nhân công)
- trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
- trưng (thuê)
* nội động từ
- làm ruộng