ex. Game, Music, Video, Photography

Le Hong Viet, CEO of FPT Smart Cloud, mentioned the FPT customer care center that relies on AI applications.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ smart. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Le Hong Viet, CEO of FPT smart Cloud, mentioned the FPT customer care center that relies on AI applications.

Nghĩa của câu:

smart


Ý nghĩa

@smart /smɑ:t/
* danh từ
- sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ
* nội động từ
- đau đớn, nhức nhối, đau khổ
=finger smart+ ngón tay đau nhức
=smoke makes eyes smart+ khói làm nhức mắt
!to smart for
- bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của
* tính từ
- mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh
=to have a smart skirmish+ có một cuộc chạm trán ác liệt
=to go off at a smart pace+ bước đi nhanh
=to have a smart box on the ear+ bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người
- khéo léo, khôn khéo
=a smart talker+ người nói chuyện khéo
=a smart invention+ phát minh tài tình
- nhanh trí; tinh ranh, láu
=a smart officer+ sĩ quan nhanh trí
=smart dealing+ lối chơi láu cá
- đẹp sang, thanh nhã, lịch sự
=to look quite smart+ trông thật là sang trọng
=smart clothes+ quần áo lịch sự
- diện, bảnh bao, duyên dáng
=smart people+ dân ăn diện
=the smart set+ giới ăn chơi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…