ex. Game, Music, Video, Photography

Léman Luxury Office is designed as hi-end offices combined with five-star facilities for the white-collar circle in Ho Chi Minh City.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ white-collar. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Léman Luxury Office is designed as hi-end offices combined with five-star facilities for the white-collar circle in Ho Chi Minh City.

Nghĩa của câu:

Léman Luxury Office được thiết kế như những văn phòng cao cấp kết hợp với cơ sở vật chất năm sao cho giới cổ cồn trắng tại Thành phố Hồ Chí Minh.

white-collar


Ý nghĩa

@white-collar
* tính từ
- (nói về công việc, người lao động...) không làm bằng chân tay; lao động trí óc
= white-collar worker+nhân viên văn phòng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…