ex. Game, Music, Video, Photography

Locsin Jr thanked Vietnam for rescuing the Filipino fishermen, saying that "We are eternally in debt to our strategic partner, Vietnam, for this act of mercy and decency.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rescuing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Locsin Jr thanked Vietnam for rescuing the Filipino fishermen, saying that "We are eternally in debt to our strategic partner, Vietnam, for this act of mercy and decency.

Nghĩa của câu:

rescuing


Ý nghĩa

@rescue /'reskju:/
* danh từ
- sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy
=to go to someone's rescue+ đến cứu ai
- (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân
- (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)
* ngoại động từ
- cứu, cứu thoát, cứu nguy
=to rescue someone from death+ cứu người nào khỏi chết
- (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)
- (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…