ex. Game, Music, Video, Photography

Meteorologists say the fog appears to be a combination of high humidity and low temperatures at night, and that it is not a threat to human health.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fog. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Meteorologists say the fog appears to be a combination of high humidity and low temperatures at night, and that it is not a threat to human health.

Nghĩa của câu:

fog


Ý nghĩa

@fog /fɔg/
* danh từ
- cỏ mọc lại
- cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông)
* ngoại động từ
- để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất)
- cho (súc vật) ăn cỏ mọc lại
* danh từ
- sương mù
- màn khói mờ, màn bụi mờ
- tình trạng mờ đi (vì sương mù)
- (nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang
=to be in a fog+ bối rối hoang mang
- (nhiếp ảnh) vết mờ
* ngoại động từ
- phủ sương mù; làm mờ đi, che mờ (như phủ một màn sương)
- làm bối rối hoang mang
- (nhiếp ảnh) làm mờ (phim ảnh) đi
* nội động từ
- phủ sương mù; đầy sương mù; mờ đi
- (+ off) chết vì úng nước, chết vì đẫm sương
- (nhiếp ảnh) mờ đi, phim ảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…