ex. Game, Music, Video, Photography

” My friend got quite impatient as the minutes ticked by, and asked in an irritated voice: “Is it really worth all this waiting?” I said: “Well, since we’re already here, let’s just wait and you’ll see.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ waiting. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

” My friend got quite impatient as the minutes ticked by, and asked in an irritated voice: “Is it really worth all this waiting?” I said: “Well, since we’re already here, let’s just wait and you’ll see.

Nghĩa của câu:

waiting


Ý nghĩa

@waiting /'weitiɳ/
* danh từ
- sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
- sự hầu bàn
* tính từ
- đợi, chờ
- hầu bàn
@wait /weit/
* danh từ
- sự chờ đợi; thời gian chờ đợi
=to have a long wait at the station+ phải chờ đợi lâu ở ga
- sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục
=to lie in wait for+ nằm rình, mai phục
=to lay wait for+ bố trí mai phục; đặt bẫy
- (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô-en
* nội động từ
- chờ, đợi
=to wait until (till)...+... đợi đến khi...
=please wait a bit (moment, minute)+ xin đợi một lát
=to wait about (around)+ đứng chờ lâu một chỗ
=to wait for somebody+ chờ ai
=to keep a person waiting+ bắt ai chờ đợi
=wait and see!+ chờ xem
- hầu bàn
=to wait at table; mỹ to wait on table+ hầu bàn
* ngoại động từ
- chờ, đợi
=to wait orders+ đợi lệnh
=to wait one's turn+ đợt lượt mình
- hoãn lại, lùi lại
=don't wait dinner for me+ cứ ăn trước đừng đợi tôi
- (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu
!to wait on (upon)
- hầu hạ, phục dịch
- đến thăm (người trên mình)
- (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)
!to wait up for someone
- (thông tục) thức đợi ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…