ex. Game, Music, Video, Photography

on February 12, people gathered for the ceremony, waiting until midnight to collect their blessings.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blessings. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

on February 12, people gathered for the ceremony, waiting until midnight to collect their blessings.

Nghĩa của câu:

blessings


Ý nghĩa

@blessing /'blesiɳ/
* danh từ
- phúc lành
- kinh (được đọc trước và sau khi ăn)
- hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
=health is the greatest of blessings+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
=what a blessing!+ thật may mắn quá!
=a blessing in disguise+ chuyện không may mà lại hoá may

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…