Câu ví dụ:
On March 22 this year, the ministry applied temporary safeguard tariffs of 23.
Nghĩa của câu:safeguard
Ý nghĩa
@safeguard /'seifgɑ:d/
* danh từ
- cái để bảo vệ, cái để che chở
- (như) safe-conduct
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn
* ngoại động từ
- che chở, bảo vệ, giữ gìn
=to safeguard peace+ giữ gìn hoà bình