ex. Game, Music, Video, Photography

One reason behind the lack of game time is the inexperience of big new players, which can affect a club's performance.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lack. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

One reason behind the lack of game time is the inexperience of big new players, which can affect a club's performance.

Nghĩa của câu:

lack


Ý nghĩa

@lack /læk/
* danh từ
- sự thiếu
=the plant died for lack of water+ cây chết vì thiếu nước
* ngoại động từ
- thiếu, không có
=I lack words to express my job+ tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi
* nội động từ
- thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)
=water is no longer lacking thanks to irrigation works+ nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi

@lack
- sự thiếu, sự vắng mặt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…