ex. Game, Music, Video, Photography

Perhaps this ability also contributes to helping him practice thinking and remember things," the father said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ his. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Perhaps this ability also contributes to helping him practice thinking and remember things," the father said.

Nghĩa của câu:

Có lẽ khả năng này cũng góp phần giúp bé rèn luyện tư duy và ghi nhớ mọi thứ ”, ông bố nói.

his


Ý nghĩa

@his /hiz/
* tính từ sở hữu
- của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy
=his hat+ cái mũ của hắn
* đại từ sở hữu
- cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
=that book is his+ quyển sách kia là của hắn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…