ex. Game, Music, Video, Photography

Photo: Nguyen Huy Kham/Reuters According to data compiled by the three companies, Vietnam imported 311,116 tons of color-coated steel sheets in 2015, more than twice higher than 129,754 tons in 2013, and jumping 54.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sheets. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo: Nguyen Huy Kham/Reuters According to data compiled by the three companies, Vietnam imported 311,116 tons of color-coated steel sheets in 2015, more than twice higher than 129,754 tons in 2013, and jumping 54.

Nghĩa của câu:

sheets


Ý nghĩa

@sheet /ʃi:t/
* danh từ
- khăn trải giường
=to get between the sheets+ đi ngủ
- lá, tấm, phiến, tờ
=a sheet of iron+ một tấm sắt
=loose sheet+ giấy rời
- tờ báo
- dải
=a sheet of ice+ một dải băng
- (địa lý,địa chất) vỉa
- (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)
- (thơ ca) buồm
!to be a sheet in the wind
- (từ lóng) ngà ngà say
!to be three sheets in the wind
- (từ lóng) say bí tỉ, say khướt
* ngoại động từ
- đậy, phủ, trùm kín
=to sheet over a waggon+ phủ kín một toa xe bằng vải bạt
=the town was sheeted over with snow+ tuyết phủ đầy thành phố
- kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến
=sheeted rain+ mưa như đổ nước
- (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo
!to sheet home
- buộc căng dây lèo buồm

@sheet
- tầng; tờ
- s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid
- s. of a Riemann surface tờ của một mặt Riman
- prrincipal s. tờ chính
- vortex s. (cơ học) lớp xoáy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…