ex. Game, Music, Video, Photography

Prime Minister Pham Minh Chinh (R) receives Malaysian Prime Minister Dato Sri Ismail Sabri bin Yaakob at the Presidential Palace in Hanoi, March 21, 2022.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bin. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Prime Minister Pham Minh Chinh (R) receives Malaysian Prime Minister Dato Sri Ismail Sabri bin Yaakob at the Presidential Palace in Hanoi, March 21, 2022.

Nghĩa của câu:

bin


Ý nghĩa

@bin /bin/
* danh từ
- thùng
- túi vải bạt (để hái hoa bia)
- thùng đựng rượu, rượu thùng

@bin
- (Tech) máy thu nhận; hộc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…