ex. Game, Music, Video, Photography

Satisfy even the most fastidious customers Sharing his feelings about his first trip to Ba Na Hills, Khanh said: "Ten years ago Ba Na Hills was born and was dubbed the ‘Road to paradise’.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hills. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Satisfy even the most fastidious customers Sharing his feelings about his first trip to Ba Na hills, Khanh said: "Ten years ago Ba Na hills was born and was dubbed the ‘Road to paradise’.

Nghĩa của câu:

hills


Ý nghĩa

@hill /hil/
* danh từ
- đồi
- cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
- (the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng
!to go down hill
- (xem) go
!up hill and down dale
!over hill and dale
- lên dốc xuống đèo
* ngoại động từ
- đắp thành đồi
- ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)
=to hill up a plant+ vun đất vào gốc cây

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…