Câu ví dụ:
Shares in Atlantia, the toll road operator which runs the motorway, were suspended after falling 6.
Nghĩa của câu:Cổ phiếu ở Atlantia, nhà điều hành đường thu phí chạy đường cao tốc, đã bị đình chỉ sau khi giảm 6.
motorway
Ý nghĩa
@motorway /'moutəwei/
* danh từ
- đường lớn dành cho ô tô chạy nhanh, xa lộ