Câu ví dụ:
She pointed out that Vietnam's contributions and sacrifices in helping the Cambodian people end the Khmer rouge' genocide are a fact and widely recognized.
Nghĩa của câu:rouge
Ý nghĩa
@rouge /ru:ʤ/
* danh từ
- phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
- bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
- nhà cách mạng
* ngoại động từ
- đánh phấn hồng, tô son (môi)
=to rouge one's cheeks+ đánh má hồng