ex. Game, Music, Video, Photography

Since there are only a few days left before the 2015 Penal Code 2015 comes into effect, the NA has not had enough time to convene a meeting in Hanoi to address the issue.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ penal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Since there are only a few days left before the 2015 penal Code 2015 comes into effect, the NA has not had enough time to convene a meeting in Hanoi to address the issue.

Nghĩa của câu:

penal


Ý nghĩa

@penal /'pi:nl/
* tính từ
- (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự
=penal laws+ luật hình
- có thể bị hình phạt
=penal offence+ tội hình sự, tội có thể bị hình phạt
- coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt
=penal servitude for life+ tội khổ sai chung thân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…