ex. Game, Music, Video, Photography

Some 10,000 Iraqi Christian refugees live in Jordan, according to Father Rifaat Badr, who heads a Catholic research centre.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jordan. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Some 10,000 Iraqi Christian refugees live in jordan, according to Father Rifaat Badr, who heads a Catholic research centre.

Nghĩa của câu:

jordan


Ý nghĩa

@jordan /'dʤɔ:dn/
* danh từ
- ùi màng để đi đái đêm)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…