ex. Game, Music, Video, Photography

Some say the influx of drugs at raves is spoiling the party for people who are looking for clean fun.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rave. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Some say the influx of drugs at raves is spoiling the party for people who are looking for clean fun.

Nghĩa của câu:

rave


Ý nghĩa

@rave /reiv/
* danh từ
- song chắn (thùng xe chở hàng)
- (số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn)
* danh từ
- tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió)
- (từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...)
- (từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ
* động từ
- nói sảng, mê sảng (người bệnh)
- nói say sưa; nói như điên như dại
=to rave with anger+ nói giận dữ
=to rave one's grief+ kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình
=to rave oneself hoarse+ nói đến khàn cả tiếng
=to rave about something+ nói một cách say sưa về cái gì
- nổi giận, nổi điên, nổi xung
=to rave at (against) someone+ nổi xung lên với ai
=to rave agianst one's fate+ nguyền rủa số phận
=to rave and storm+ nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành
- nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió)
=the wind is raving+ gió gào rít lên
=the storm raves itself out+ cơn bâo đã lắng xuống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…