ex. Game, Music, Video, Photography

State Department official said: "We confirm the deaths of multiple US citizens in an airplane crash in Costa Rica.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ costa. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

State Department official said: "We confirm the deaths of multiple US citizens in an airplane crash in costa Rica.

Nghĩa của câu:

costa


Ý nghĩa

@costa
* danh từ
- số nhiều costae
- xương sườn
- (thực vật) gân (sống lá)
- cạnh (cuống lá)
- gân sườn cánh (côn trùng)
- bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…