ex. Game, Music, Video, Photography

Team Flash, Saigon Phantom and V Gaming are the top three teams of the national tournament Arena of Glory that took place earlier this month.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ arena. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Team Flash, Saigon Phantom and V Gaming are the top three teams of the national tournament arena of Glory that took place earlier this month.

Nghĩa của câu:

Team Flash, Saigon Phantom và V Gaming là 3 đội đứng đầu của giải đấu quốc gia Arena of Glory diễn ra hồi đầu tháng.

arena


Ý nghĩa

@arena /ə'ri:nə/
* danh từ
- trường đấu (ở La mã)
- trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
=in the international arena+ trên vũ đài quốc tế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…