ex. Game, Music, Video, Photography

Terrace house provides urban residents a chance to get closer to nature by giving them first-hand experience in planting and harvesting.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ terrace. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

terrace house provides urban residents a chance to get closer to nature by giving them first-hand experience in planting and harvesting.

Nghĩa của câu:

terrace


Ý nghĩa

@terrace /'terəs/
* danh từ
- nền đất cao, chỗ đất đắp cao
- (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên
- dãy nhà
- (địa lý,địa chất) thềm
* ngoại động từ
- đắp cao thàn nền, đắp cao

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…