ex. Game, Music, Video, Photography

The 11 people were discovered when the cargo truck was stopped on Heping Road in Pingnan Township.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cargo. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The 11 people were discovered when the cargo truck was stopped on Heping Road in Pingnan Township.

Nghĩa của câu:

cargo


Ý nghĩa

@cargo /'kɑ:gou/
* danh từ
- hàng hoá (chở trên tàu thuỷ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…