ex. Game, Music, Video, Photography

The boat dwellers say they have been blessed with bountiful catches in recent years.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ha. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The boat dwellers say they have been blessed with bountiful catches in recent years.

Nghĩa của câu:

Cư dân trên thuyền nói rằng họ đã được may mắn với sản lượng đánh bắt bội thu trong những năm gần đây.

ha


Ý nghĩa

@ha /hɑ:/ (hah) /ha:/
* thán từ
- A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)
* nội động từ
- kêu ha ha
!to hum and ha
- (xem) hum

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…