ex. Game, Music, Video, Photography

The Chinese agency representing a 14-year-old Russian model who died after taking part in Shanghai Fashion Week has denied allegations that she was overworked and exhausted.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ overworked. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Chinese agency representing a 14-year-old Russian model who died after taking part in Shanghai Fashion Week has denied allegations that she was overworked and exhausted.

Nghĩa của câu:

overworked


Ý nghĩa

@overwork /'ouvə:wə:k/
* danh từ
- sự làm việc quá sức
- công việc làm thêm
* ngoại động từ
- bắt làm quá sức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai)
- trang trí quá mức, chạm trổ chi chít
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...)
* nội động từ
- làm việc quá sức

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…