ex. Game, Music, Video, Photography

The coach had initially set a training schedule for the national team from August 16 to 23 to prepare for the World Cup 2022 qualifiers set to be played in October and November.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coach. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The coach had initially set a training schedule for the national team from August 16 to 23 to prepare for the World Cup 2022 qualifiers set to be played in October and November.

Nghĩa của câu:

coach


Ý nghĩa

@coach /koutʃ/
* danh từ
- xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa)
- (ngành đường sắt) toa hành khách
- xe buýt chạy đường dài
- người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...)
- (thể dục,thể thao) huấn luyện viên
* ngoại động từ
- chở bằng xe ngựa
- dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)
- (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)
- (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
- dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)
* nội động từ
- đi bằng xe ngựa
- học tư (ai) (để luyện thi)
=I coach with Mr. X+ tôi học tư ông X để luyện thi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…