ex. Game, Music, Video, Photography

The court found Trang guilty of violating the Wholesome Meat and Fish Act by importing quail eggs from non-approved sources.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ quail. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The court found Trang guilty of violating the Wholesome Meat and Fish Act by importing quail eggs from non-approved sources.

Nghĩa của câu:

quail


Ý nghĩa

@quail /kweil/
* danh từ
- (động vật học) chim cun cút
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học
* nội động từ ((thường) + before, to)
- mất tinh thần, run sợ, nao núng
=not to quail before someone's threats+ không run sợ trước sự đe doạ của ai
* ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…