Câu ví dụ:
The decision by acting Homeland Security Secretary Elaine Duke gives haitians 18 months to return to their impoverished Caribbean country or legalize their status in the United States.
Nghĩa của câu:haitians
Ý nghĩa
@haitian
* danh từ
- người dân, người sống ở Haiti
* danh từgôn ngữ Haiti dựa trên tiếng Pháp và nhiều tiếng Tây Phi
* tính từ
- chỉ thuộc về