Câu ví dụ:
The intensified saltwater intrusion has hit Vietnam’s 2015-2016 winter/spring paddy crop, which accounts for about 45 percent of annual production.
Nghĩa của câu:paddy
Ý nghĩa
@paddy /'pædi/
* danh từ
- (thông tục) Paddy người Ai-len
- thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa
- dụng cụ để khoan
* danh từ+ (paddywhack) /'pædiwæk/
- (thông tục) cơn giận