ex. Game, Music, Video, Photography

The Justice Department charged Huawei and its chief financial officer Meng Wanzhou with conspiring to violate U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ violate. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Justice Department charged Huawei and its chief financial officer Meng Wanzhou with conspiring to violate U.

Nghĩa của câu:

violate


Ý nghĩa

@violate /'vaiəleit/
* ngoại động từ
- vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)
=to violate a law+ vi phạm một đạo luật
=to violate an oath+ lỗi thề
- hãm hiếp
- phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...)
=to violate someone's peace+ phá rối sự yên tĩnh của ai
- (tôn giáo) xúc phạm
=to violate a sanctuary+ xúc phạm thánh đường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…