Câu ví dụ:
The legislation in place is harsh but effective -- the problem is a "mafia culture" which has infected society, they say.
Nghĩa của câu:Luật pháp hiện hành là khắc nghiệt nhưng hiệu quả - vấn đề là "văn hóa mafia" đã lây nhiễm xã hội, họ nói.
mafia
Ý nghĩa
@mafia
* danh từ
- băng đảng tội phạm Mafia
- (chính trị) nhóm đứng trong bóng tối để giật dây