Câu ví dụ:
The move marked a major escalation in tensions between the world’s largest economies and a shift in tone from U.
Nghĩa của câu:tension
Ý nghĩa
@tension /'tenʃn/
* danh từ
- sự căng
- trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng
=to ease tension+ giảm nhẹ sự căng thẳng
- (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...)
- (điện học) điện áp
@tension
- sự kéo, sự căng, sức căng
- surface t. sức căng mặt ngoài
- vapour t. sức căng của hơi
- t. of strain (cơ học) tenxơ biến dạng
- alternating t. tenxơ biến dạng
- associated t.s các tenxơ thay phiên
- contravariant t. tenxơ hiệp biến
- curvature t. tenxơ hiệp biến
- energy-momentum t. (vật lí) tenxơ năng lượng xung
- four t. tenxơ cấp bốn
- fundamental metric t. tenxơ cấp bốn
- fundamental metric t. tenxơ mêtric cơ bản
- inertia t. tenxơ quán tính
- metric t. tenxơ mêtric
- mixed t. (hình học) tenxơ hỗn tạp
- projective curvature t. (hình học) tenxơ độ cong xạ ảnh
- skew-symmetric t. tenxơ phản xứng
- strain t. tenxơ biến dạng
- stress t. tenxơ ứng suất
- symmetric t. tenxơ đối ứng