ex. Game, Music, Video, Photography

The Ngu Hanh Son District Radio Station unplugged its FM transmission station on top of a local house near Nuoc Man Military Airport on Sunday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ radio. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Ngu Hanh Son District radio Station unplugged its FM transmission station on top of a local house near Nuoc Man Military Airport on Sunday.

Nghĩa của câu:

Đài Truyền thanh quận Ngũ Hành Sơn đã rút phích cắm đài phát sóng FM trên nóc nhà dân gần Sân bay Quân sự Nước Mặn hôm Chủ nhật.

radio


Ý nghĩa

@radio /'reidiai/
* danh từ
- rađiô
- máy thu thanh, máy rađiô
* động từ
- truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô; đánh điện bằng rađiô (cho ai)

@radio
- (vật lí) rađiô, vô tuyến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…