ex. Game, Music, Video, Photography

The plant is the third solid waste treatment the city has begun building this year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ waste. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The plant is the third solid waste treatment the city has begun building this year.

Nghĩa của câu:

Nhà máy này là nhà máy xử lý chất thải rắn thứ ba mà thành phố bắt đầu xây dựng trong năm nay.

Waste


Ý nghĩa

@Waste
- (Econ) Chất thải.
+ Một thứ sản phẩm không thể tránh khỏi của hoạt đông kinh tế.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…