ex. Game, Music, Video, Photography

The traditional blitz event of the 2019 Dubai Open was held Friday with the participation of 91 players.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blitz. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The traditional blitz event of the 2019 Dubai Open was held Friday with the participation of 91 players.

Nghĩa của câu:

blitz


Ý nghĩa

@blitz /blits/
* danh từ
- chiến tranh chớp nhoáng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng
- (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
* ngoại động từ
- (quân sự) đánh chớp nhoáng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội
- (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
!to be blitzed
- bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…