Câu ví dụ:
The U14 class with 33 players is also making good progress under the guidance of two Italian experts.
Nghĩa của câu:players
Ý nghĩa
@player /'pleiə/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ
- nhạc sĩ (biểu diễn)
- (sân khấu) diễn viên
- cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày)
=Gentlemen versus Players+ đội không chuyên đấu với đội nhà nghề
- người đánh bạc
@player
- (lý thuyết trò chơi) người chơi, đấu thú
- maximizing p. người chơi lấy cực đại
- minimizing p. người chơi lấy cực tiểu