ex. Game, Music, Video, Photography

The United States imported more than 900,000 tons of Mexican avocados last year worth nearly $2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ avocado. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The United States imported more than 900,000 tons of Mexican avocados last year worth nearly $2.

Nghĩa của câu:

Hoa Kỳ đã nhập khẩu hơn 900.000 tấn bơ Mexico vào năm ngoái, trị giá gần 2 đô la.

avocado


Ý nghĩa

@avocado /,ævou'kɑ:dou/ (alligator_pear) /'æligeitə,peə/
* danh từ
- (thực vật học) lê tàu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…