ex. Game, Music, Video, Photography

The Willow Campus plan calls for 1,500 housing units, 15% of which will be offered at below-market prices, according to Tenanes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ campus. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Willow campus plan calls for 1,500 housing units, 15% of which will be offered at below-market prices, according to Tenanes.

Nghĩa của câu:

campus


Ý nghĩa

@campus /'kæmpəs/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)
- khu trường sở

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…