ex. Game, Music, Video, Photography

Thuong's mother believes this is just a cruel scam, even after the man claims he has hired grooms to around 1,000 women over the past decade.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ groom. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Thuong's mother believes this is just a cruel scam, even after the man claims he has hired grooms to around 1,000 women over the past decade.

Nghĩa của câu:

groom


Ý nghĩa

@groom /grum/
* danh từ
- người giữ ngựa
- quan hầu (trong hoàng gia Anh)
- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)
* ngoại động từ
- chải lông (cho ngựa)
- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
=to be well groomed+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
=to be badly groomed+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
=to groom someone for stardom+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…