ex. Game, Music, Video, Photography

Tung, 36, and Trang, 28, both familiar faces in the marathon community, had a novel idea when it came to their wedding by giving the groom a challenge on his big day.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wedding. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Tung, 36, and Trang, 28, both familiar faces in the marathon community, had a novel idea when it came to their wedding by giving the groom a challenge on his big day.

Nghĩa của câu:

wedding


Ý nghĩa

@wedding /'wedi /
* danh từ
- lễ cưới
@wed /wed/
* ngoại động từ
- g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho
- kết hợp, hoà hợp
=to wed simplicity to (with) beauty+ kết hợp tính đn gin với vẻ đẹp
* nội động từ
- lấy nhau, cưới nhau, kết hôn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…