ex. Game, Music, Video, Photography

Two weeks later, 9th graders in 17 districts and suburban towns of the capital city also got back to school.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ graders. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Two weeks later, 9th graders in 17 districts and suburban towns of the capital city also got back to school.

Nghĩa của câu:

graders


Ý nghĩa

@grader
* danh từ
- máy san đất; máy ủi
- máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại
- học sinh thuộc một cấp lớp nào đó trong trường tiểu học hoặc trung học
= tenth graders+các học sinh lớp 10

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…