ex. Game, Music, Video, Photography

Vietjet Air said it has resumed its entire domestic flight network with 53 routes and more than 300 flights per day, reaching a capacity of about 90%.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ domestic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietjet Air said it has resumed its entire domestic flight network with 53 routes and more than 300 flights per day, reaching a capacity of about 90%.

Nghĩa của câu:

domestic


Ý nghĩa

@domestic /də'mestik/
* tính từ
- (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ
=domestic science+ khoa nội trợ
- nuôi trong nhà (súc vật)
- trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)
=domestic trade+ nội thương
- thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà
* danh từ
- người hầu, người nhà
- (số nhiều) hàng nội

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…