ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam’s GNI per capita stood at more than $2,000, almost double the requirement for concessional lending, Nakao said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ concessional. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam’s GNI per capita stood at more than $2,000, almost double the requirement for concessional lending, Nakao said.

Nghĩa của câu:

GNI bình quân đầu người của Việt Nam ở mức hơn 2.000 USD, gần gấp đôi so với yêu cầu cho vay ưu đãi, Nakao nói.

concessional


Ý nghĩa

@concessional
- xem concession

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…