ex. Game, Music, Video, Photography

  With nine picks in total, three teams decided to hold on to current players and forego a second round pick in the draft.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ picks. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

With nine picks in total, three teams decided to hold on to current players and forego a second round pick in the draft.

Nghĩa của câu:

picks


Ý nghĩa

@pick /pik/
* danh từ
- sự chọn lọc, sự chọn lựa
- người được chọn, cái được chọn
- phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất
=the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội
* danh từ
- cuốc chim
- dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi)
* ngoại động từ
- cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...)
- xỉa (răng...)
- hái (hoa, quả)
- mổ, nhặt (thóc...)
- lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương)
- nhổ (lông gà, vịt...)
- ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn
- mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi)
=to pick someone's pocket+ móc túi của ai, ăn cắp của ai
=to pick a lock+ mở khoá bằng móc
- xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra
=to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai
=to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra
- búng (đàn ghita...)
- chọn, chon lựa kỹ càng
=to pick one's words+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời
=to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước
- gây, kiếm (chuyện...)
=to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai
* nội động từ
- mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn
- móc túi, ăn cắp
=to pick and steal+ ăn cắp vặt
- chọn lựa kỹ lưỡng
=to pick and choose+ kén cá chọn canh
!to pick at
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai)
- chế nhạo, chế giễu (ai)
!to pick off
- tước đi, vặt đi, nhổ đi
- lần lượt bắn gục (từng người...)
!to pick on
!mỹ, nh to pick at
!to pick out
- nhổ ra
- chọn cử, chọn ra, phân biệt ra
- làm nổi bật ra
=to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác
- hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn)
- gõ pianô (một khúc nhạc)
!to pick up
- cuốc, vỡ (đất)
- nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được
=to pick up a stone+ nhặt một hòn đá
=to pick up information+ vớ được tin, nhặt được tin
=to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi
=to pick up profit+ vớ được món lãi
=to pick up passengers+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...)
- tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai)
- vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...)
- lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc)
- rọi thấy (máy bay...) (đèn pha)
=to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay
- bắt được (một tin,) (đài thu)
- tăng tốc độ (động cơ)
- (thể dục,thể thao) chọn bên
!to pick oneself up
- đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã)
!to have a bone to pick with somebody
- (xem) bone
!to pick somebody's brains
- (xem) brain
!to pick holes in
- (xem) hole
!to pick somebody to pieces
- (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt

@pick
- chọn; nhặt; đâm thủng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…