ex. Game, Music, Video, Photography

1 (VABIOTECH), which is working on developing an indigenous Covid-19 vaccine, said his company had no plan to order the Russian Covid-19 vaccine yet.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ russian. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

1 (VABIOTECH), which is working on developing an indigenous Covid-19 vaccine, said his company had no plan to order the russian Covid-19 vaccine yet.

Nghĩa của câu:

1 (VABIOTECH), công ty đang nghiên cứu phát triển vắc-xin Covid-19 bản địa, cho biết công ty của ông chưa có kế hoạch đặt hàng vắc-xin Covid-19 của Nga.

russian


Ý nghĩa

@russian /'rʌʃn/
* tính từ
- (thuộc) Nga
* danh từ
- người Nga
- tiếng Nga

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…