ex. Game, Music, Video, Photography

A family of rats singing and dancing to welcome spring will greet visitors at the entrance of the flower street.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rat. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A family of rats singing and dancing to welcome spring will greet visitors at the entrance of the flower street.

Nghĩa của câu:

Một đàn chuột múa hát đón xuân chào đón du khách ngay lối vào đường hoa.

rat


Ý nghĩa

@rat /ræt/
* danh từ
- (động vật học) con chuột
- (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn
- công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách
=lóng rats!+ chuyện vô lý! chuyện lếu láo, chuyện tầm bậy!
!to give somebody rats
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi bới ai, la mắng ai
!like a drowned rat
- (xem) drown
!like a rat in a hole
- trong tình trạng bế tắc không lối thoát
!to smell a rat
- (xem) smell
* nội động từ
- bắt chuột, giết chuột
- (chính trị) bỏ đảng, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn
- (nghĩa bóng) phản bội, bỏ rơi
=to rat on a pal+ phản bạn, bỏ rơi bạn
- không tham gia đình công
* ngoại động từ
- (như) drat

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…