ex. Game, Music, Video, Photography

" A ReCAAP report showed that in the first 10 months, there were 11 cases of abductions and three hijackings in the region.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hijacking. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" A ReCAAP report showed that in the first 10 months, there were 11 cases of abductions and three hijackings in the region.

Nghĩa của câu:

hijacking


Ý nghĩa

@hijacking
* danh từ
- vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc
@hijack /'haidʤæk/ (highjack) /highjack/
* động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
- chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
- bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…