Câu ví dụ:
A source from the company said that after being noticed by the police, it asked the tourists to take off the T-shirts and gave them all to the officers.
Nghĩa của câu:shirts
Ý nghĩa
@shirt /ʃə:t/
* danh từ
- áo sơ mi
!to get someone's shirt off
- (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
!to give someone a wet shirt
- bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
!to keep one's shirt on
- (từ lóng) bình tĩnh
!to lose one's shirt
- (từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn
!near is my shirt, but nearer is my skin
- bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
!to put one's shirt on
- (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)