ex. Game, Music, Video, Photography

According to the World Organization for Animal Health, 20 countries and territories have reported outbreaks since 2017 and more than a million pigs have been culled, according to the World Organization for Animal Health.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pig. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to the World Organization for Animal Health, 20 countries and territories have reported outbreaks since 2017 and more than a million pigs have been culled, according to the World Organization for Animal Health.

Nghĩa của câu:

pig


Ý nghĩa

@pig /pig/
* danh từ
- lợn heo
- thịt lợn; thịt lợn sữa
=roast pig+ thịt lợn quay
- (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ
- thoi kim loại (chủ yếu là gang)
- khoanh cam
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm
!to buy a pig in a poke
- mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng
!to bring one's pigs to a fine (a pretty the wrong) market
- làm ăn thất bại
!to make a pig of oneself
- ăn phàm, ăn tham, ăn uống thô tục như lợn
!pigs might fly
- biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra
!please the pigs
-(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!
* ngoại động từ
- đẻ (lợn)
* nội động từ
- đẻ con (lợn)
- ở bẩn lúc nhúc như lợn
!to pig it
- ở bẩn lúc nhúc như lợn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…