Câu ví dụ:
Accordingly, Long Son Petrochemical complex, with an area of 56,000m2 and worth up to 10 million USD, will be designed and constructed by World Steel Group.
Nghĩa của câu:complex
Ý nghĩa
@complex /'kɔmleks/
* tính từ
- phức tạp, rắc rối
=a complex question+ một vấn đề phức tạp
* danh từ
- mớ phức tạp, phức hệ
- nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp
!inferiority complex
- (tâm lý học) phức cảm tự ti
!superiority complex
- (tâm lý học) phức cảm tự tôn
@complex
- (Tech) phức hợp, phức tạp
@complex
- (hình học) mớ; đs; (tô pô) phức; phức hợp
- c. in involution mớ đối hợp
- c. of circles mớ vòng tròn
- c. of curves mớ đường cong
- c. of spheres mớ các hình cầu
- acyclic c. (hình học) mớ phi xiclic; (đại số) phức phi chu trình
- algebraic c. phức đại số
- augmented c. phức đã bổ sung
- bitangent linear c. mớ tuyến tính lưỡng tiếp
- cell c. phức khối
- chian c. phức xích
- colsed c. phức đóng
- covering c. phức phủ
- derived c. phức dẫn suất
- double c. phức kép
- dual c. phức đối ngẫu
- geometric c. phức hình học
- harmonic c. mớ điều hoà
- infinite c. mớ vô hạn; (đại số) phức vô hạn
- isomorphic c.es phức đẳng cấu
- linear c. mớ tuyến tính
- linear line c. mớ đường tuyến tính
- locally finite c.es phức hãu hạn địa phương
- minimal c. phức cực tiểu
- normalized standard c. phức tiêu chuẩn chuẩn hoá
- n-tuple c. n- phức
- open c. phức mở
- ordered chain c. phức xích được sắp
- osculating linear c. mớ tuyến tính mật tiếp
- quadratic c. mớ bậc hai
- quadraitic line c. mớ đường bậc hai
- reducel chain c. phức dây truyền rút gọn
- simplicial c. phức đơn hình
- singular c. phức kỳ dị
- special linear c. mớ tuyến tính đặc biệt
- standart c. phức tiêu chuẩn
- star-finite c. phức hình sao hữu hạn
- tangent c. mớ tiếp xúc
- tetrahedral c. mớ tứ diện
- topological c. phức tôpô
- truncated c. phức bị cắt cụt