ex. Game, Music, Video, Photography

After starting commercial operations in 2012, the Dung Quat Biofuel plant in central Quang Binh province was forced to close down in 2015 due to heavy losses.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dung. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After starting commercial operations in 2012, the dung Quat Biofuel plant in central Quang Binh province was forced to close down in 2015 due to heavy losses.

Nghĩa của câu:

dung


Ý nghĩa

@dung /dʌɳ/
* danh từ
- phân thú vật (ít khi nói về người)
- phân bón
- điều ô uế, điều nhơ bẩn
* ngoại động từ
- bón phân
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…